Tỉ số: 0 đọc là love (Tiếng Việt là tình yêu), cứ thế mà đọc thôi, vd: 0-15 đọc là love-fifteen, 0-30 là love-thirty, 15-15: fifteen all; 30-30: thirty all, riêng 40-40 thì đọc là deuce /dius/;
Nadal dẫn 1-0: Nadal leads 1 game to love
Chân chạm vạch cuối sân khi giao bóng: foot-fault
Nadal khiếu nại: Nadal challenges the call (vd: Nadal challenges the call, the ball was called out: Nadal khiếu nại phán quyết của trọng tài, bóng được xác định là ngoài sân)
Nadal dẫn 2-0 trong trận đấu (đọc cũng gần giống dẫn trong set): Nadal leads 2 sets to love; dẫn 2-1: leads 2 sets to 1
Yêu cầu khán giả trật tự: Trọng tài chỉ nói đơn giản 1 câu: “Thank you” (Cám ơn)
Giao bóng lại (lần hai): Second serve (hoặc lịch sự hơn thì sẽ nói là Second service)
Lỗi giao bóng kép: Double fault
Lỗi giao bóng chạm lưới (người chơi phải giao bóng lại): Trọng tài chỉ hô: “Let”, sau đó có thể nhắc lại: First serve hoặc service (giao bóng lại lần 1) hoặc Second serve (service) nếu là lần hai
Bóng ngoài sân: nếu là sau vạch cuối sân (baseline) thì đọc là “long”, nếu là ngoài vạch dọc sân thì đọc là “out” hoặc “wide”
**Danh từ**
ball boy đứa bé nhặt bóng
baseline judge người giám biên cuối sân
centreline judge người giám biên giữa
foot-fault judge người giám biên bên
net cord judge người giám sát lưới
opponent đối thủ
service line judge người giám sát biên (trái giao bóng)
tennis player người đánh tennis
umpire trọng tài
advance dẫn điểm trước
back court phần nữa sân phía sau
backhand stroke cú đánh rờ ve (nghịch tay)
base line dđường biên cuối sân
break point điểm thắng
central line đường biên dọc ở giữa sân
central mark dấu chấm phân đôi sân ở đường cuối sân
deciding set xét quyết định
deuce hòa (đều)
doubles sideline đường biên dọc đôi (đấu đôi)
five-setter trận đấu 5 xét
follow through cú đánh qua lưới
forehand stroke cú tiu (thuận tay)
game ván đấu
left service court phần sân giao bóng phía trái
lob cú lốp bóng
right service court phần sân giao bóng phía phải
service cú giao bóng
service court phần sân để giao bóng
service line đường giao bóng (giới hạn trái giao bóng)
set xét đấu
short drop cú bỏ nhỏ
singles sideline đường biên dọc đơn (đấu đơn)
smash cú đập mạnh
string dây lưới vợt
tennis ball bóng tennis
tennis court sân tennis
tennis match trậu đấu tennis
tennis net lưới
tennis racket vợt tennis
tennis racquet vợt tennis
three-setter trận đấu 3 sét
tie-break giao bóng luân phiên (để quyết địnhh ai thắng khi hòa nhau)
volley cú vô lề
**Động từ**
serve giao bóng
smash đập mạnh
lob lốp (bóng)
deliver đập
🥎 player /'pleiə[r]/ : cầu thủ
🥎 tennis /ˈtɛnəs/: quần vợt
🥎 serve /sɜ:v/: giao [bóng] (trong môn quần vợt)
🥎 double /'dʌbl/: đôi, hai, kép
🥎 single /siŋgl/: đơn
🥎 end /end/: (thể thao) bên sân (của một đội, một đấu thủ)
🥎 net /net/: lưới
🥎 sideline /'saidlain/: đường biên
🥎 set /set/: ván, xéc (quần vợt)
🥎 match /'mæt∫/: cuộc thi đấu
🥎 tiebreak /ˈtaɪˌbreɪkɚ/: bù giờ
🥎 fault /fɔ:lt/: lỗi
🥎 volley /'vɒli/: quả vô lê
🥎 let /let/: cú giao bóng chạm lưới (phải đánh lại) (quần vợt)
🥎 deuce /dju:s/: tỉ số bốn mươi đều (chơi quần vợt)
🥎 baseline /'beislain/: đường đáy (sân quần vợt)
1. captain /ˈkæptɪn/ : đội trưởng
2. defender /dɪˈfendər/ : hậu vệ
3. goalkeeper /ˈɡoʊlkiːpər/ : thủ môn
4. midfielder /ˌmɪdˈfiːldər/ : tiền vệ
5. striker /ˈstraɪkər/ : tiền đạo
6. substitute /ˈsʌbstɪtuːt/ : cầu thủ dự bị
7. coach /koʊtʃ/ : huấn luyện viên
8. referee /ˌrefəˈriː/ : trọng tài
9. assistant referee /əˌsɪstənt refəˈriː/ : trọng tài biên
10. red card /ˌred ˈkɑːrd/ : thẻ đỏ
11. yellow card /ˌjeloʊ ˈkɑːrd/ : thẻ vàng
12. sent off /sent ɔːf/ : bị thẻ đỏ
13. booked /bʊkt/ : bị thẻ vàng
14. first half /fɜːrst hæf/ : hiệp một
15. second half /ˈsekənd hæf/ : hiệp hai
16. extra time /ˈekstrə taɪm/ : hiệp phụ
17. half time /hæf taɪm/ : thời gian nghỉ giữa hiệp
18. score /skɔːr/ : ghi bàn
19. scorer /ˈskɔːrər/ : cầu thủ ghi bàn
20. scoreboard /ˈskɔːrbɔːrd/ : bảng tỉ số
21. corner kick /ˈkɔːrnər kɪk/ : đá phạt góc
22. cross /krɔːs/ : tạt bóng
23. dive /daɪv/ : chơi tiểu xảo (giả vờ ngã)
24. dribble /ˈdrɪbl/ : rê bóng
25. foul /faʊl/ : phạm lỗi
26. free kick /ˌfriː ˈkɪk/ : đá phạt
27. hat-trick /ˈhæt trɪk/ : ghi 3 bàn thắng trong 1 trận đấu
28. header /ˈhedər/ : đánh đầu
29. kick off /ˈkɪk ɔːf/: cú đá bắt đầu hiệp
30. mark /mɑːrk/ : kèm người
31. offside /ˌɔːfˈsaɪd/ : việt vị
32. own goal /ˌoʊn ˈɡoʊl/ : bàn thắng phản lưới nhà
33. pass /pæs/ : chuyền
34. penalty area /ˈpenəlti ˈeriə/ : khu vực phạt đền
35. penalty kick /ˈpenəlti kɪk/ : đá phạt penalty
36. penalty shoot-out /ˌpenəlti ˈʃuːt aʊt/ : loạt sút luân lưu
37. pitch /pɪtʃ/ : sân bóng
38. stadium /ˈsteɪdiəm/(n) : sân vận động
39. shoot /ʃuːt/ : sút
40. tackle /ˈtækl/ : tranh bóng
41. volley /ˈvɑːli/ : cú đá bóng khi bóng đang trên không
**Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao**
I go jogging every morning. - Tôi đi bộ mỗi sáng.
She is a professional basketball player. - Cô ấy là một cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp.
He scored a goal in the last minute of the game. - Anh ấy ghi bàn vào phút cuối cùng của trận đấu.
We are going to the swimming pool this afternoon. - Chúng ta sẽ đi bơi vào buổi chiều nay.
I love playing tennis with my friends. - Tôi thích chơi quần vợt với bạn bè của mình.
I enjoy watching football games on the weekends. - Tôi thích xem các trận bóng đá vào cuối tuần.
She is training for the marathon next month. - Cô ấy đang tập luyện cho cuộc chạy marathon vào tháng tới.
They practice yoga together every Tuesday evening. - Họ tập yoga cùng nhau vào mỗi tối thứ ba.
I signed up for a cycling club and go for rides on the weekends. - Tôi đăng ký một câu lạc bộ đạp xe và đi đạp xe vào cuối tuần.
He is an expert surfer and catches the biggest waves. - Anh ấy là một tay lướt sóng lão luyện và có thể bắt được những con sóng lớn nhất.
We played a game of golf with our neighbors last weekend. - Cuối tuần trước chúng tôi chơi gôn với hàng xóm.
She won the gold medal in the gymnastics competition. - Cô đã giành huy chương vàng trong cuộc thi thể dục dụng cụ.
I love going for hikes in the mountains during the summer. - Tôi thích đi leo núi vào mùa hè.
They are on the school's basketball team and have games every Friday. - Họ tham gia đội bóng rổ của trường và thi đấu vào thứ sáu hàng tuần.
I play pickup games of soccer with my coworkers on our lunch break. - Tôi chơi trò chơi bóng đá với đồng nghiệp vào giờ nghỉ trưa.
She is a professional tennis player and competes in tournaments around the world. - Cô là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp và thi đấu ở các giải đấu trên khắp thế giới.
We went ice skating at the rink downtown last night. - Tối qua chúng tôi đi trượt băng ở sân trượt băng ở trung tâm thành phố.
He scored the winning goal in the last seconds of the hockey game. - Anh ấy đã ghi bàn thắng quyết định vào những giây cuối cùng của trận đấu khúc côn cầu.
I'm thinking of joining a local rock climbing gym. - Tôi đang nghĩ đến việc tham gia một phòng tập thể dục leo núi ở địa phương.
They are training hard for the upcoming swimming competition. - Họ đang tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi bơi lội sắp tới.
I enjoy going for a run around the park every morning. - Tôi thích chạy bộ quanh công viên vào mỗi buổi sáng.
She is an avid skier and hits the slopes every winter. - Cô ấy là một vận động viên trượt tuyết đam mê và thường trượt tuyết vào mỗi mùa đông.
We are planning a beach volleyball tournament for the summer. - Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một giải bóng chuyền bãi biển vào mùa hè.
He is a skilled archer and can hit the bullseye consistently. - Anh ta là một cung thủ điêu luyện và có thể bắn trúng đích một cách nhất quán.
I love the adrenaline rush of skydiving. - Tôi thích cảm giác adrenaline dâng trào khi nhảy dù.
They are passionate about boxing and go to the gym every day. - Họ đam mê đấm bốc và đến phòng gym hàng ngày.
I signed up for a scuba diving course and can't wait to explore the ocean. - Tôi đã đăng ký một khóa học lặn biển và nóng lòng được khám phá đại dương.
She is a professional golfer and has won several major tournaments. - Cô là một tay golf chuyên nghiệp và từng vô địch nhiều giải đấu lớn.
We enjoy playing frisbee with our dog in the park. - Chúng tôi thích chơi ném đĩa với con chó của chúng tôi trong công viên.
He is an expert bowler and has won several league championships. - Anh ấy là một vận động viên ném bóng lão luyện và đã giành được một số chức vô địch giải đấu.
I'm training for a triathlon and swim, bike, and run every day. - Tôi đang tập luyện cho cuộc thi ba môn phối hợp, bơi lội, đạp xe và chạy mỗi ngày.
They are excited for the upcoming skiing trip to the mountains. - Họ rất hào hứng với chuyến đi trượt tuyết lên núi sắp tới.
I love the thrill of riding my motorcycle on the open road. - Tôi thích cảm giác hồi hộp khi lái mô tô của mình trên con đường rộng.
She is a talented equestrian and competes in horse shows. - Cô là một vận động viên cưỡi ngựa tài năng và từng tham gia các cuộc thi ngựa.
We are going to the gym together to lift weights. - Chúng tôi sẽ cùng nhau đến phòng tập thể dục để nâng tạ.
He is a champion wrestler and has won several state titles. - Anh ấy là một đô vật vô địch và đã giành được một số danh hiệu cấp bang.
I'm looking forward to the upcoming baseball season and cheering on my team. - Tôi rất mong chờ mùa bóng chày sắp tới và cổ vũ cho đội của mình.
They are avid fans of the local rugby team and attend all the home games. - Họ là những người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng bầu dục địa phương và tham dự tất cả các trận đấu trên sân nhà.
I enjoy playing pickup games of basketball with my friends on the weekends. - Tôi thích chơi các trận bóng rổ với bạn bè vào cuối tuần.
She is a skilled fencer and has competed in international tournaments. - Cô là một tay đấu kiếm điêu luyện và đã từng thi đấu ở các giải đấu quốc tế.
We are planning a kayaking trip down the river next summer. - Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến chèo thuyền kayak xuôi dòng sông vào mùa hè tới.
He is a professional MMA fighter and has won several championship belts. - Anh là võ sĩ MMA chuyên nghiệp và đã giành được nhiều đai vô địch.
I love the challenge of climbing rock walls at the indoor gym. - Tôi thích thử thách leo tường đá tại phòng tập thể dục trong nhà.
They are passionate about dance and take classes together every week. - Họ đam mê khiêu vũ và tham gia các lớp học cùng nhau hàng tuần.
I'm training for a 10K race and run several times a week. - Tôi đang tập luyện cho cuộc đua 10K và chạy vài lần một tuần.
She is an expert archer and can hit the target from long distances. - Cô ấy là một cung thủ lão luyện và có thể bắn trúng mục tiêu từ khoảng cách xa.
We are excited for the upcoming ski season and plan to hit the slopes often. - Chúng tôi rất hào hứng với mùa trượt tuyết sắp tới và dự định sẽ trượt tuyết thường xuyên.
He is a talented swimmer and holds several local records. - Anh ấy là một vận động viên bơi lội tài năng và nắm giữ nhiều kỷ lục địa phương.
I enjoy the adrenaline rush of sky diving and go every chance I get. - Tôi tận hưởng cảm giác adrenaline dâng trào khi lặn trên bầu trời và thực hiện mọi cơ hội có được.
They are avid fans of the local football team and attend every home game. - Họ là những người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng địa phương và tham dự mọi trận đấu trên sân nhà.
I'm looking forward to the upcoming beach volleyball tournament with my friends. - Tôi rất mong chờ giải bóng chuyền bãi biển sắp tới cùng các bạn của mình.
She is a professional figure skater and performs in shows around the world. - Cô là vận động viên trượt băng nghệ thuật chuyên nghiệp và biểu diễn ở nhiều chương trình trên khắp thế giới.
We are planning a camping and hiking trip in the mountains next summer. - Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi cắm trại và đi bộ đường dài trên núi vào mùa hè tới.
He is a skilled martial artist and trains in various disciplines. - Anh ấy là một võ sĩ điêu luyện và luyện tập ở nhiều môn khác nhau.
I love the thrill of riding my motorcycle on the open road and exploring new routes. - Tôi thích cảm giác hồi hộp khi lái mô tô của mình trên con đường rộng mở và khám phá những tuyến đường mới.
https://nativex.edu.vn/tu-hoc/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-bong-da/
https://thegioidotap.vn/tin-tuc/cac-thuat-ngu-trong-tennis.html